Có 2 kết quả:
开瓶器 kāi píng qì ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˋ • 開瓶器 kāi píng qì ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bottle opener
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bottle opener
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0